Có 1 kết quả:
fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ
fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mutual bickering and ridicule (idiom); sarcastic repartee
Bình luận 0
fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0