Có 1 kết quả:
fǎn zuǐ ㄈㄢˇ ㄗㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer back
(2) to contradict
(3) to renege
(4) to go back on one's word
(2) to contradict
(3) to renege
(4) to go back on one's word
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0