Có 1 kết quả:

fǎn diàn ㄈㄢˇ ㄉㄧㄢˋ

1/1

fǎn diàn ㄈㄢˇ ㄉㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

earthern goblet stand also known as 垿[xu4] (old)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0