Có 1 kết quả:
fǎn duì ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phản đối, phản kháng, chống lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight against
(2) to oppose
(3) to be opposed to
(4) opposition
(2) to oppose
(3) to be opposed to
(4) opposition
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh