Có 1 kết quả:

fǎn duì ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phản đối, phản kháng, chống lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight against
(2) to oppose
(3) to be opposed to
(4) opposition