Có 1 kết quả:

fǎn shè ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ

1/1

fǎn shè ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phản xạ, phản chiếu

Từ điển Trung-Anh

(1) to reflect
(2) reflection (from a mirror etc)
(3) reflex (i.e. automatic reaction of organism)