Có 1 kết quả:

fǎn yìng guō ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄍㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reaction pot (chemical engineering)
(2) cauldron (at Hogwarts )

Bình luận 0