Có 1 kết quả:
fǎn tán ㄈㄢˇ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bounce
(2) to bounce back
(3) to boomerang
(4) to ricochet
(5) rebound (of stock market etc)
(6) bounce
(7) backlash
(8) negative repercussions
(2) to bounce back
(3) to boomerang
(4) to ricochet
(5) rebound (of stock market etc)
(6) bounce
(7) backlash
(8) negative repercussions
Bình luận 0