Có 1 kết quả:

fǎn tán ㄈㄢˇ ㄊㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to bounce
(2) to bounce back
(3) to boomerang
(4) to ricochet
(5) rebound (of stock market etc)
(6) bounce
(7) backlash
(8) negative repercussions