Có 1 kết quả:
fǎn huǐ ㄈㄢˇ ㄏㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to renege
(2) to go back (on a deal)
(3) to back out (of a promise)
(2) to go back (on a deal)
(3) to back out (of a promise)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0