Có 1 kết quả:

fǎn gǎn ㄈㄢˇ ㄍㄢˇ

1/1

fǎn gǎn ㄈㄢˇ ㄍㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ghét, không ưa, không thích

Từ điển Trung-Anh

(1) to be disgusted with
(2) to dislike
(3) bad reaction
(4) antipathy