Có 1 kết quả:
fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phản ứng, đáp ứng lại, trả lời lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to react
(2) to respond
(3) reaction
(4) response
(5) reply
(6) chemical reaction
(7) CL:個|个[ge4]
(2) to respond
(3) reaction
(4) response
(5) reply
(6) chemical reaction
(7) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0