Có 1 kết quả:

fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/1

fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phản ánh, phản xạ lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to mirror
(2) to reflect
(3) mirror image
(4) reflection
(5) (fig.) to report
(6) to make known
(7) to render

Bình luận 0