Có 1 kết quả:
fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phản ánh, phản xạ lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to mirror
(2) to reflect
(3) mirror image
(4) reflection
(5) (fig.) to report
(6) to make known
(7) to render
(2) to reflect
(3) mirror image
(4) reflection
(5) (fig.) to report
(6) to make known
(7) to render
Bình luận 0