Có 1 kết quả:

fǎn Qīng ㄈㄢˇ ㄑㄧㄥ

1/1

fǎn Qīng ㄈㄢˇ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-Qing
(2) refers to the revolutionary movements in late 19th and early 20th century leading up to 1911 Xinhai Revolution 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4]

Bình luận 0