Có 1 kết quả:
fǎn mù chéng chóu ㄈㄢˇ ㄇㄨˋ ㄔㄥˊ ㄔㄡˊ
fǎn mù chéng chóu ㄈㄢˇ ㄇㄨˋ ㄔㄥˊ ㄔㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to become enemies (idiom); to fall out with sb
Bình luận 0
fǎn mù chéng chóu ㄈㄢˇ ㄇㄨˋ ㄔㄥˊ ㄔㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0