Có 1 kết quả:
fǎn liǎn wú qíng ㄈㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ
fǎn liǎn wú qíng ㄈㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn one's face against sb and show no mercy (idiom); to turn against a friend
Bình luận 0
fǎn liǎn wú qíng ㄈㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0