Có 1 kết quả:

fǎn Yuán yùn dòng ㄈㄢˇ ㄩㄢˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) opposing Yuan Shikai | in War of national protection | 1915-1916
(2) same as |

Bình luận 0