Có 1 kết quả:

fǎn guān ㄈㄢˇ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) by contrast
(2) but as for this...
(3) viewed from another angle
(4) subjectively
(5) introspection

Bình luận 0