Có 2 kết quả:
fǎn jiǎo ㄈㄢˇ ㄐㄧㄠˇ • fǎn jué ㄈㄢˇ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
reflex angle
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad guy (in a story)
(2) villain
(2) villain
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh