Có 1 kết quả:

fǎn chāo ㄈㄢˇ ㄔㄠ

1/1

fǎn chāo ㄈㄢˇ ㄔㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reverse (the score)
(2) to pull off a comeback
(3) to take the lead

Bình luận 0