Có 1 kết quả:
fǎn zhuǎn ㄈㄢˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reversal
(2) inversion
(3) to reverse
(4) to invert (upside down, inside out, back to front, white to black etc)
(2) inversion
(3) to reverse
(4) to invert (upside down, inside out, back to front, white to black etc)
Bình luận 0