Có 1 kết quả:

fǎn zhuǎn ㄈㄢˇ ㄓㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reversal
(2) inversion
(3) to reverse
(4) to invert (upside down, inside out, back to front, white to black etc)

Bình luận 0