Có 1 kết quả:
fǎn jiàn ㄈㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sow dissension
(2) to drive a wedge between (one's enemies)
(2) to drive a wedge between (one's enemies)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0