Có 1 kết quả:

fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì ㄈㄢˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the crime of instigating counterrevolutionary propaganda

Bình luận 0