Có 1 kết quả:

fǎn xiǎng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

vọng lại, vang lại, dội lại

Từ điển Trung-Anh

(1) repercussions
(2) reaction
(3) echo