Có 1 kết quả:

fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 發人深省|发人深省[fa1 ren2 shen1 xing3]

Bình luận 0