Có 1 kết quả:
fā chū ㄈㄚ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue (an order, decree etc)
(2) to send out
(3) to dispatch
(4) to produce (a sound)
(5) to let out (a laugh)
(2) to send out
(3) to dispatch
(4) to produce (a sound)
(5) to let out (a laugh)
Bình luận 0