Có 2 kết quả:
fā kǎ ㄈㄚ ㄎㄚˇ • fà qiǎ ㄈㄚˋ ㄑㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue a card
(2) (slang) to reject a guy or a girl
(3) to chuck
(2) (slang) to reject a guy or a girl
(3) to chuck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hair grip
(2) hair clip
(2) hair clip
Bình luận 0