Có 1 kết quả:
fā qíng qī ㄈㄚ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the breeding season (zool.)
(2) oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)
(2) oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0