Có 1 kết quả:

fā qíng qī ㄈㄚ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the breeding season (zool.)
(2) oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)

Bình luận 0