Có 1 kết quả:

fā yáng dǎo lì ㄈㄚ ㄧㄤˊ ㄉㄠˇ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 發揚踔厲|发扬踔厉[fa1 yang2 chuo1 li4]