Có 1 kết quả:
fā àn ㄈㄚ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occurrence (refers to time and place esp. of a criminal act)
(2) to take place
(3) to occur
(4) to advertise freelance work
(2) to take place
(3) to occur
(4) to advertise freelance work
Bình luận 0