Có 1 kết quả:

fā rè ㄈㄚ ㄖㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. bị sốt
2. phát nhiệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a high temperature
(2) feverish
(3) unable to think calmly
(4) to emit heat