Có 1 kết quả:

fā yù ㄈㄚ ㄩˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lớn lên, trưởng thành

Từ điển Trung-Anh

(1) to develop
(2) to mature
(3) growth
(4) development
(5) (sexually) mature

Bình luận 0