Có 1 kết quả:
fà cài ㄈㄚˋ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long thread moss (Nostoc flagelliforme), an edible algae
(2) also called faat choy or hair moss
(2) also called faat choy or hair moss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0