Có 1 kết quả:
fā xíng ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to publish
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0