Có 1 kết quả:
fā yǔ cí ㄈㄚ ㄩˇ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form word
(2) in classical Chinese, first character of phrase having auxiliary grammatical function
(2) in classical Chinese, first character of phrase having auxiliary grammatical function
Bình luận 0