Có 1 kết quả:
fā sòng ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit
(2) to dispatch
(3) to issue (an official document or credential)
(2) to dispatch
(3) to issue (an official document or credential)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0