Có 1 kết quả:
ruò ㄖㄨㄛˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yòu 又 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱又双
Nét bút: フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: EEE (水水水)
Unicode: U+53D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhược
Âm Nhật (onyomi): ニャク (nyaku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Nhật (onyomi): ニャク (nyaku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 若[ruo4]
(2) obedient
(3) ancient mythical tree
(2) obedient
(3) ancient mythical tree