Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shū fù
ㄕㄨ ㄈㄨˋ
1
/1
叔父
shū fù
ㄕㄨ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cậu ruột
Từ điển Trung-Anh
(1) father's younger brother
(2) uncle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Bá đại huynh đệ sơn cư ốc bích kỳ 1 - 題柏大兄弟山居屋壁其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序
(
Lý Khiêm
)