Có 1 kết quả:

qǔ dài ㄑㄩˇ ㄉㄞˋ

1/1

qǔ dài ㄑㄩˇ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thay thế

Từ điển Trung-Anh

(1) to replace
(2) to supersede
(3) to supplant
(4) (chemistry) substitution

Bình luận 0