Có 1 kết quả:
qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ
qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
release from custody, subject to provision of a surety, pending investigation (PRC)
Bình luận 0
qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0