Có 1 kết quả:

qǔ míng ㄑㄩˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

qǔ míng ㄑㄩˇ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to name
(2) to be named
(3) to christen
(4) to seek fame