Có 1 kết quả:

qǔ dé ㄑㄩˇ ㄉㄜˊ

1/1

qǔ dé ㄑㄩˇ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giành được, đạt được, lấy được

Từ điển Trung-Anh

(1) to acquire
(2) to get
(3) to obtain