Có 1 kết quả:

qǔ jǐng kuàng ㄑㄩˇ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rectangular frame used to view a scene (made out of cardboard etc, or formed by the thumbs and forefingers)
(2) viewfinder
(3) viewing frame

Bình luận 0