Có 1 kết quả:
qǔ jǐng kuàng ㄑㄩˇ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rectangular frame used to view a scene (made out of cardboard etc, or formed by the thumbs and forefingers)
(2) viewfinder
(3) viewing frame
(2) viewfinder
(3) viewing frame
Bình luận 0