Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qǔ lè
ㄑㄩˇ ㄌㄜˋ
1
/1
取樂
qǔ lè
ㄑㄩˇ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find amusement
(2) to amuse oneself
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Vương thị ngự đồng đăng Đông sơn tối cao đỉnh, yến Diêu Thông Tuyền, vãn huề tửu phiếm giang - 陪王侍禦同登東山最高頂宴姚通泉,晚攜酒泛江
(
Đỗ Phủ
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Khuê tình (Hữu mỹ nhất nhân) - 閨情(有美一人)
(
Tào Thực
)
Bình luận
0