Có 2 kết quả:

qǔ mó ㄑㄩˇ ㄇㄛˊqǔ mú ㄑㄩˇ ㄇㄨˊ

1/2

qǔ mó ㄑㄩˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

modulo (math.)

qǔ mú ㄑㄩˇ ㄇㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to take an impression (dentistry etc)