Có 2 kết quả:
qǔ mó ㄑㄩˇ ㄇㄛˊ • qǔ mú ㄑㄩˇ ㄇㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
modulo (math.)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take an impression (dentistry etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0