Có 1 kết quả:

shòu zhǔ ㄕㄡˋ ㄓㄨˇ

1/1

shòu zhǔ ㄕㄡˋ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

acceptor (semiconductor)

Bình luận 0