Có 1 kết quả:
shòu gù ㄕㄡˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm thuê, làm mướn
Từ điển Trung-Anh
(1) to be employed
(2) to be hired
(3) hired
(4) paid
(2) to be hired
(3) hired
(4) paid
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0