Có 1 kết quả:

shòu dào ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ

1/1

shòu dào ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive
(2) to suffer
(3) obtained
(4) given

Bình luận 0