Có 1 kết quả:
shòu dào yǐng xiǎng ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
shòu dào yǐng xiǎng ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affected (usually adversely)
(2) to suffer
(2) to suffer
Bình luận 0
shòu dào yǐng xiǎng ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0