Có 1 kết quả:
shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordained or appointed to a post
(2) to benefit from counsel
(2) to benefit from counsel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0