Có 1 kết quả:

shòu hài ㄕㄡˋ ㄏㄞˋ

1/1

shòu hài ㄕㄡˋ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer damage, injury etc
(2) damaged
(3) injured
(4) killed
(5) robbed

Bình luận 0