Có 1 kết quả:

shòu xǐ ㄕㄡˋ ㄒㄧˇ

1/1

shòu xǐ ㄕㄡˋ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive baptism
(2) baptized

Bình luận 0